Số TT
|
Đầu số cố
định, Fax, Home Phone |
Đầu số di
động, 2G, 3G |
Đầu số tổng
đài Viettel |
Giải đáp
|
1
|
625
|
096
|
Tổng đài
1060 |
Thông tin Kinh tế-Xã Hội
|
2
|
626
|
097
|
Tổng đài
1062 |
Y tế, Chăm sóc sức khỏe
|
3
|
627
|
098
|
Tổng đài
1066 |
Việc làm
|
4
|
628
|
0162
|
Tổng đài
1069 |
Pháp Luật, Thể Thao
|
5
|
629
|
0163
|
||
6
|
633
|
0164
|
||
7
|
664
|
0165
|
||
8
|
665
|
0166
|
||
9
|
666
|
0167
|
||
10
|
667
|
0168
|
||
11
|
668
|
0169
|
||
12
|
669
|
|||
13
|
220
|
|||
14
|
221
|
|||
15
|
222
|
|||
16
|
223
|
|||
17
|
224
|
|||
18
|
246
|
|||
19
|
247
|
|||
20
|
248
|
|||
21
|
249
|
|||
Mã vùng các
tỉnh, thành phố Việt Nam |
||||
1
|
An Giang
76
|
Đăk Nông
501
|
Kiên Giang
77
|
Quảng Ninh
33
|
2
|
Bạc Liêu
781
|
Điện Biên
230
|
Kon Tum
60
|
Quảng Trị
53
|
3
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
64
|
Đồng Nai
61
|
Lai Châu
231
|
Sóc Trăng
78
|
4
|
Bắc Kạn
281
|
Đồng Tháp
67
|
Lâm Đồng
63
|
Sơn La
22
|
5
|
Bắc Giang
240
|
Gia Lai
59
|
Lạng Sơn
25
|
Tây Ninh
66
|
6
|
Bắc Ninh
241
|
Hà Giang
219
|
Lào Cai
20
|
Thái Bình
36
|
7
|
Bến Tre
75
|
Hà Nam
351
|
Long An
72
|
Thái Nguyên
280
|
8
|
Bình Dương
650
|
Hà Nội
4
|
Nam Định
350
|
Thanh Hóa
37
|
9
|
Bình Định
56
|
Hà Tĩnh
39
|
Nghệ An
38
|
Thừa Thiên-Huế
54
|
10
|
Bình Phước
651
|
Hải Dương
320
|
Ninh Bình
30
|
Tiền Giang
73
|
11
|
Bình Thuận
62
|
Hải Phòng
31
|
Ninh Thuận
68
|
Trà Vinh
74
|
12
|
Cà Mau
780
|
Hậu Giang
711
|
Phú Thọ
210
|
Tuyên Quang
27
|
13
|
Cao Bằng
26
|
Hòa Bình
218
|
Phú Yên
57
|
Vĩnh Long
70
|
14
|
Cần Thơ
710
|
Hồ Chí Minh
8
|
Quảng Bình
52
|
Vĩnh Phúc
211
|
15
|
Đà Nẵng
511
|
Hưng Yên
321
|
Quảng Nam
510
|
Yên Bái
29
|
16
|
Đắk Lắk
500
|
Khánh Hòa
58
|
Quảng Ngãi
55
|