* Dịch ý, định nghĩa sim số đẹp
Con số = Hán ngữ
0 = Trống / Trắng
1 = Nhất / Độc / Sinh
2 = Nhị/ Mãi
3 = Tam/ Tài
4 = Tứ/ Tử
5 = Ngũ/ Phúc / Sinh
6 = Lục/ Lộc
7 = Thất
8 = Bát/ Phát
9 = Cửu/ Trường
00 =?
01 - 41 - 81 =?
02 - 42 - 82 =?
03 - 43 - 83 =?
04 - 44 - 84 =?
05 - 45 - 85 =?
06 - 46 - 86 =?
07 - 47 - 87 =?
08 - 48 - 88 =?
09 - 49 - 89 =?
10 - 50 - 90 =?
11 - 51 - 91 =?
12 - 52 - 92 =?
13 - 53 - 93 =?
14 - 54 - 94 =?
15 - 55 - 95 =?
16 - 56 - 96 =?
17 - 57 - 97 =?
18 - 58 - 98 =?
19 - 59 - 99 =?
20 - 60 =?
21 - 61 =?
22 - 62 =?
23 - 63 =?
24 - 64 =?
25 - 65 =?
26 - 66 =?
27 - 67 =?
28 - 68 =?
29 - 69 =?
30 - 70 =?
31 - 71 =?
36 - 76 =?
37 - 77 =?
38 - 78 =?
39 - 79 =?
40 - 80 =?
* Một số dạng luận theo dải
- 1102 = Nhất nhất ko nhì / Độc nhất vô nhị
- 4078 = 4 mùa không thất bát
- 0578 = Không năm nào thất bát
- 2204 = Mãi mãi không chết
- 1486 / 1468= 1 năm 4 mùa phát lộc / 1 năm 4 mùa lộc phát
- 01234 = Tay trắng đi lên - 1 vợ - 2 con - 3 tầng - 4 bánh (Từ tay trắng - cưới vợ - yên bề con cái - xây nhà - mua ôtô)
- 456 = 4 mùa sinh lộc
- 4953 = 49 chưa qua 53 đã tới (Số tử / Tử vi)
- 58 = Sinh phát
- 68 = Lộc Phát
- 39 = Thần tài nhỏ
- 79 = Thần tài lớn
- 38 = Ông địa nhỏ
- 78 = Thất bát / Ông địa lớn
- 36 = Tài Lộc
- 83 = Phát tài
- 86 = Phát lộc
- 89 = Trường Phát
- 04 = Bất tử
- 95 = Trường sinh
- 94 = Thái tử
- 484746 = Ba Tỉnh Tây Nguyên
- 569 = Phúc - Lộc - Thọ
- 227 = Vạn Vạn Tuế
- 151618 = Mỗi năm - mỗi lộc - mỗi phát
- 6886 / 8668 = Lộc phát phát lộc / Phát lộc lộc phát
- 8386 / 8683 = Phát tài phát lộc / Phát lộc phát tài
- 1368 = Nhất tài lộc phát / Kim lâu (Tử vi)
- 3456 = Bạn bè nể sợ (B - B - N - S)
- 6789 = San bằng tất cả (6 - 7 - 8 - 9 = S - B - T - C) hoặc Sống bằng tình cảm.
* Xin mời Quý vị bổ sung dịch ý, định nghĩa cùng nhau xây dựng cho mỗi con số được hoàn thiện và phong phú hơn nữa, mọi ý kiến xin gửi về:
- Email: simsodepgialai.com.vn@gmail.com
- Hoặc nhắn tin đến ĐT_0596.577.899
Sẽ được phúc đáp toàn bộ mọi yêu cầu vào mục tin tức hay nhấn Vào đây